请输入您要查询的越南语单词:
单词
标签
释义
标签
[biāoqiān]
名
nhãn; nhãn hiệu; ê-ti-két (etiquette - mảnh giấy dán hoặc cột trên sản phẩm, ghi rõ tên hàng, cách dùng, giá cả...) 。标签儿: 贴在或系在物品上,标明品名、用途、价格等的纸片。
随便看
形影相吊
形态
形态学
形成
形成层
形旁
形格势禁
形状
形相
形而上学
形胜
形象
形迹
形骸
彤
彤云
彦
彧
彩
彩云
彩印
彩卷
彩号
彩唱
彩塑
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 22:22:45