请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 标签
释义 标签
[biāoqiān]
 nhãn; nhãn hiệu; ê-ti-két (etiquette - mảnh giấy dán hoặc cột trên sản phẩm, ghi rõ tên hàng, cách dùng, giá cả...) 。标签儿: 贴在或系在物品上,标明品名、用途、价格等的纸片。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 11:35:25