释义 |
栎 | | | | Từ phồn thể: (櫟) | | [lì] | | Bộ: 木 (朩) - Mộc | | Số nét: 9 | | Hán Việt: LỊCH | | | cây sồi (một loài kiều mộc, lá hình bầu dục, hoa màu vàng , lá cây có thể nuôi tằm, gỗ dùng làm tà vẹt, đồ dùng gia đình, vỏ cây làm thuốc nhuộm)。落叶乔木,叶子长椭圆形, 花黄褐色, 雄花是柔荑花序,坚果球形。叶子可饲柞蚕,木材可以做枕木、制家具,树皮含有鞣酸,可以做染料。也叫麻栎或橡,通称柞树。 | | Từ phồn thể: (櫟) | | [yuè] | | Bộ: 木(Mộc) | | Hán Việt: NHẠC | | | Nhạc Dương (tên đất, ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc.)。栎阳,地名,在陕西。 |
|