请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (櫟)
[lì]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 9
Hán Việt: LỊCH
 cây sồi (một loài kiều mộc, lá hình bầu dục, hoa màu vàng , lá cây có thể nuôi tằm, gỗ dùng làm tà vẹt, đồ dùng gia đình, vỏ cây làm thuốc nhuộm)。落叶乔木,叶子长椭圆形, 花黄褐色, 雄花是柔荑花序,坚果球形。叶子可饲柞蚕,木材可以做枕木、制家具,树皮含有鞣酸,可以做染料。也叫麻栎或橡,通称柞树。
Từ phồn thể: (櫟)
[yuè]
Bộ: 木(Mộc)
Hán Việt: NHẠC
 Nhạc Dương (tên đất, ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc.)。栎阳,地名,在陕西。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 4:28:25