请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 远亲
释义 远亲
[yuǎnqīn]
 họ hàng xa; bà con xa。血统关系或婚姻关系疏远的亲戚,也指居住相隔很远的亲戚。
 远亲不如近邻。
 họ hàng xa không bằng láng giềng gần; bán bà con xa, mua láng giềng gần.
 远亲近邻。
 anh em trong họ ngoài làng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 19:12:39