请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 远交近攻
释义 远交近攻
[yuǎnjiāojìngōng]
 xa thân gần đánh; giao kết nước xa, tấn công nước gần (liên kết với nước xa, tấn công nước gần. Vốn là chính sách ngoại giao của nước Tần thời Chiến quốc, nước Tần dùng chính sách này mà thống nhất sáu nước, lập nên một vương triều thống nhất.Sau này, dùng chỉ thủ đoạn đối nhân, xử thế.)。联络距离远的国家,进攻邻近的国家。本来是战国时秦国采用的 一种外交策略,秦国用它达到了统一六国、建立统一王朝的目的。后来也指待人、处世的一种手段。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 8:04:11