请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 刁斗
释义 刁斗
[diāodǒu]
 xoong (trong quân đội thời xưa, ban ngày thì dùng làm xoong nấu cơm, ban đêm dùng làm dụng cụ điểm canh)。古代军中白天来烧饭,晚上用来敲击巡更的用具(铜制)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 21:11:30