请输入您要查询的越南语单词:
单词
狐死首丘
释义
狐死首丘
[húsǐshǒuqiū]
lá rụng về cội; cáo chết ba năm đầu quay về núi (con người dù đi đâu xa vẫn nhớ về quê hương, không quên gốc tích của mình.)。古代传说狐狸如果死在外面,一定把头朝着它的洞穴(见于《礼记·檀弓上》)。比喻不忘本或怀念故乡。
随便看
摄影
摄影机
摄政
摄普仪
摄氏温度计
摄理
摄生
摄行
摄食
摅
摆
摆件
摆份儿
摆划
摆列
摆到桌面上
摆动
摆好
摆威风
摆子
摆尾摇头
摆布
摆席
摆平
摆弄
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/4 9:10:19