请输入您要查询的越南语单词:
单词
分享
释义
分享
[fēnxiǎng]
chia nhau hưởng lợi; chia nhau món hời; chia vui; chia đôi; chia nhau。和别人分着享受(欢乐、幸福、好处等)。
晚会中老师也分享着孩子们的欢乐。
thầy cô giáo cùng chia vui với học trò trong buổi dạ hội.
随便看
程子
程序
程序控制
程度
程式
程控
程限
稍
稍为
稍微
稍息
稍稍
稍许
税
税则
税制
税务
税捐
税收
税法
税率
税目
税种
税额
稔
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 5:44:05