请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 分享
释义 分享
[fēnxiǎng]
 chia nhau hưởng lợi; chia nhau món hời; chia vui; chia đôi; chia nhau。和别人分着享受(欢乐、幸福、好处等)。
 晚会中老师也分享着孩子们的欢乐。
 thầy cô giáo cùng chia vui với học trò trong buổi dạ hội.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 4:41:05