请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 分水岭
释义 分水岭
[fēnshuǐlǐng]
 1. đường phân nước; đường ranh giới (quả núi hay cao nguyên đứng giữa hai dòng nước)。两个流域分界的山脊或高原。也叫分水线。
 2. ranh giới (ranh giới chủ yếu của hai sự vật)。比喻不同事物的主要分界。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/23 13:55:54