请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 褒贬
释义 褒贬
[bāobiǎn]
 1. khen chê; chê khen; bình phẩm; bình luận (tốt xấu)。评论好坏。
 褒贬人物
 bình phẩm nhân vật
 一字褒贬
 một lời bình luận
 不加褒贬
 không bình luận gì cả
 2. nói xấu。说...的坏话,恶意批评。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:45:26