请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 分际
释义 分际
[fènjì]
 1. chừng mực; giới hạn thích hợp。合适的界限;分寸。
 说话做事严守分际。
 lời nói và việc làm phải chừng mực.
 2. nông nỗi; tình cảnh。地步。
 想不到他竟胡涂到这个分际。
 không ngờ anh ấy lại đến nông nỗi này.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 17:44:33