请输入您要查询的越南语单词:
单词
分际
释义
分际
[fènjì]
1. chừng mực; giới hạn thích hợp。合适的界限;分寸。
说话做事严守分际。
lời nói và việc làm phải chừng mực.
2. nông nỗi; tình cảnh。地步。
想不到他竟胡涂到这个分际。
không ngờ anh ấy lại đến nông nỗi này.
随便看
妖艳
妖言
妖道
妖雾
妖风
妖魔
妖魔鬼怪
妗
妗子
妗母
妘
妙
妙手回春
妙药
妙趣横生
妙龄
妞
妞妞
妠
妣
妤
妥
妥便
妥协
妥善
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 17:44:33