请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 分隔
释义 分隔
[fēngé]
 ngăn; ngăn cách; ngăn ra。在中间隔断。
 夫妻分隔两地
 vợ chồng ngăn cách hai nơi.
 垒了一道墙,把一间房子分隔成两间。
 xây bức tường ngăn nhà ra làm đôi.
 把一间房分隔成两间。
 ngăn gian nhà ra làm đôi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 14:03:33