请输入您要查询的越南语单词:
单词
分隔
释义
分隔
[fēngé]
ngăn; ngăn cách; ngăn ra。在中间隔断。
夫妻分隔两地
vợ chồng ngăn cách hai nơi.
垒了一道墙,把一间房子分隔成两间。
xây bức tường ngăn nhà ra làm đôi.
把一间房分隔成两间。
ngăn gian nhà ra làm đôi.
随便看
蝌
蝌子
蝌蚪
蝎
蝎子
蝎子草
蝎虎
蝓
蝗
蝗灾
蝗莺
蝗虫
蝗蝻
蝘
蝙
蝙蝠
蝙蝠衫
蝜
蝠
蝣
蝤
蝤蛴
蝮
蝰
蝰蛇
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 14:03:33