请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[xián]
Bộ: 言- Ngôn
Số nét: 16
Hán Việt:
 1. hài hoà; dịu dàng。和;和谐。
 2. thành tâm; thành khẩn; lòng thành。诚;诚心。
 3. trêu chọc; trêu ghẹo; chòng ghẹo。调戏。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 0:49:43