请输入您要查询的越南语单词:
单词
切中
释义
切中
[qièzhòng]
đánh trúng (ngôn luận, biện pháp); nhằm trúng (chỗ sai sót)。(言论或办法)正好击中(某种弊病)。
切中要害。
nhắm trúng chỗ trọng yếu.
切中时弊。
nhắm vào những tệ nạn trước mắt.
随便看
頫
顇
顑
顖
顗
顜
顠
顣
顣頞
顦
页
页岩
页心
页码
顶
顶事
顶凶
顶刮刮
顶名
顶命
顶嘴
顶多
顶天立地
顶头
顶头上司
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 0:41:55