请输入您要查询的越南语单词:
单词
切中
释义
切中
[qièzhòng]
đánh trúng (ngôn luận, biện pháp); nhằm trúng (chỗ sai sót)。(言论或办法)正好击中(某种弊病)。
切中要害。
nhắm trúng chỗ trọng yếu.
切中时弊。
nhắm vào những tệ nạn trước mắt.
随便看
鼓乐
鼓书
鼓儿词
鼓凸
鼓动
鼓励
鼓劲
鼓包
鼓吹
鼓噪
鼓外圈
鼓室
鼓师
鼓弄
鼓惑
鼓手
鼓捣
鼓掌
鼓揪
鼓板
鼓楼
鼓槌
鼓气
鼓溜溜
鼓点
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 7:41:17