请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 切中
释义 切中
[qièzhòng]
 đánh trúng (ngôn luận, biện pháp); nhằm trúng (chỗ sai sót)。(言论或办法)正好击中(某种弊病)。
 切中要害。
 nhắm trúng chỗ trọng yếu.
 切中时弊。
 nhắm vào những tệ nạn trước mắt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 5:36:41