请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 阻塞
释义 阻塞
[zǔsè]
 1. tắc; ùn tắc。有障碍而不能通过。
 交通阻塞
 ùn tắc giao thông
 2. làm ùn tắc; làm tắc nghẽn。使阻塞。
 车辆阻塞了道路。
 xe cộ làm ùn tắc con đường
 阻塞言路
 làm tắc đường góp ý của nhân dân.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 21:28:03