请输入您要查询的越南语单词:
单词
阻塞
释义
阻塞
[zǔsè]
1. tắc; ùn tắc。有障碍而不能通过。
交通阻塞
ùn tắc giao thông
2. làm ùn tắc; làm tắc nghẽn。使阻塞。
车辆阻塞了道路。
xe cộ làm ùn tắc con đường
阻塞言路
làm tắc đường góp ý của nhân dân.
随便看
阴历
阴司
阴唇
阴囊
阴宅
阴寿
阴山背后
阴干
阴平
阴影
阴德
阴性
阴户
阴损
阴文
阴暗
阴暗面
阴曹
阴极
阴极射线
阴核
阴森
阴毒
阴毛
阴气
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 3:13:11