请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 百足之虫,死而不僵
释义 百足之虫,死而不僵
[bǎizúzhīchóng,sǐérbùjiāng]
 rắn chết vẫn còn nọc; trùng trăm chân, chết không cứng; con rết bị cắt đứt đến chết mà vẫn còn nhúc nhích; người hoặc tập đoàn tuy thất bại, nhưng thế lực và ảnh hưởng vẫn tồn tại (thường hàm nghĩa xấu). 原指马陆这种虫子被切断致死后仍 然蠕动的现象。现用来比喻人或集团虽已失败,但其势力和影响依然存在(多含贬义)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 23:31:03