请输入您要查询的越南语单词:
单词
星火
释义
星火
[xīnghuǒ]
đốm lửa nhỏ。微小的火。
星火燎原。
đốm lửa nhỏ thiêu cháy cánh đồng; một việc nhỏ nếu không ngăn chặn có thể thành tai hoạ lớn
随便看
推谢
推辞
推进
推迟
推选
推重
推销
推问
推陈出新
掩
掩体
掩埋
掩护
掩映
掩杀
掩盖
掩目捕雀
掩眼法
掩耳盗铃
掩蔽
掩蔽部
掩藏
掩饰
措
措大
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 0:43:27