请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 鼓乐
释义 鼓乐
[gǔyuè]
 cổ nhạc; trống nhạc (tiếng trống và tấu nhạc)。敲鼓声和奏乐声。
 鼓乐齐鸣
 tiếng trống và nhạc vang lên
 鼓乐喧天
 nhạc trống vang trời
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 9:29:52