请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 春华秋实
释义 春华秋实
[chūnhuáqiūshí]
 1. không làm thì không có ăn; tay làm hàm nhai, tay quai miệng trễ; có làm thì mới có ăn, không dưng ai dễ đem phần đến cho; mùa xuân ra hoa, mùa thu kết quả (thường dùng để ví von)。春天开花,秋天结果(多用于比喻)。
 2. loè loẹt; màu mè; có tài văn chương; kiến thức uyên thâm。 比喻文采各异或学问有成。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 1:44:40