请输入您要查询的越南语单词:
单词
带班
释义
带班
[dàibān]
chỉ huy trực ban; hướng dẫn。带领人值班(巡逻、劳动等)。
今夜排长亲自带班。
đêm nay trung đội trưởng hướng dẫn trực ban.
老主任出马,带班操作。
chủ nhiệm ra tay, hướng dẫn thao tác trực ban.
随便看
垠
垡
垡子
垢
垢污
垢泥
垢腻
垣
垤
垦
垦区
垦殖
垦种
垦荒
垧
垩
垫
垫上运动
垫付
垫圈
垫子
垫平
垫底儿
垫支
垫料
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 6:14:47