请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 带班
释义 带班
[dàibān]
 chỉ huy trực ban; hướng dẫn。带领人值班(巡逻、劳动等)。
 今夜排长亲自带班。
 đêm nay trung đội trưởng hướng dẫn trực ban.
 老主任出马,带班操作。
 chủ nhiệm ra tay, hướng dẫn thao tác trực ban.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 8:47:42