请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zuó]
Bộ: 日 - Nhật
Số nét: 9
Hán Việt: TẠC
 1. hôm qua; ngày hôm qua。昨天。
 昨夜
 đêm qua; đêm hôm qua
 2. đã qua; trước kia; trước đây。泛指过去。
 觉今是而昨非。
 trước sai nay đúng (giá trị chân lý luôn thay đổi, phụ thuộc vào hoàn cảnh thời cuộc, phủ định cái đã qua.)
Từ ghép:
 昨儿 ; 昨日 ; 昨天
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/28 5:16:01