释义 |
昨 | | | | | [zuó] | | Bộ: 日 - Nhật | | Số nét: 9 | | Hán Việt: TẠC | | | 1. hôm qua; ngày hôm qua。昨天。 | | | 昨夜 | | đêm qua; đêm hôm qua | | | 2. đã qua; trước kia; trước đây。泛指过去。 | | | 觉今是而昨非。 | | trước sai nay đúng (giá trị chân lý luôn thay đổi, phụ thuộc vào hoàn cảnh thời cuộc, phủ định cái đã qua.) | | Từ ghép: | | | 昨儿 ; 昨日 ; 昨天 |
|