释义 |
醋 | | | | | [cù] | | Bộ: 酉 - Dậu | | Số nét: 15 | | Hán Việt: THỐ | | | 1. giấm; tính a-xít; độ a-xít; vị chua。调味用的酸的液体,多用米或高粱等发酵制成。 | | | 2. ghen tuông; ghen tị; ghen ghét; đố kỵ; giấm chua。比喻嫉妒(多指在男女关系上)。 | | | 醋 意。 | | ý ghen tuông. | | | 吃醋 | | 。 đánh ghen. | | Từ ghép: | | | 醋大 ; 醋劲儿 ; 醋栗 ; 醋酸 ; 醋酸纤维 ; 醋心 |
|