请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[cù]
Bộ: 酉 - Dậu
Số nét: 15
Hán Việt: THỐ
 1. giấm; tính a-xít; độ a-xít; vị chua。调味用的酸的液体,多用米或高粱等发酵制成。
 2. ghen tuông; ghen tị; ghen ghét; đố kỵ; giấm chua。比喻嫉妒(多指在男女关系上)。
 醋 意。
 ý ghen tuông.
 吃醋
 。 đánh ghen.
Từ ghép:
 醋大 ; 醋劲儿 ; 醋栗 ; 醋酸 ; 醋酸纤维 ; 醋心
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:54:32