请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[huǎng]
Bộ: 日 - Nhật
Số nét: 10
Hán Việt: HOẢNG
 1. sáng chói; chói chang; chói。(光芒)闪耀。
 太阳晃得眼睛睁不开。
 mặt trời chói quá không mở mắt ra được.
 2. thoáng; thoáng qua; loáng một cái; vút qua。很快地闪过。
 虚晃一刀
 vút qua rất nhanh
 窗外有个人影儿一晃就不见了。
 ngoài cửa sổ có một bóng người vút qua thì không nhìn thấy nữa.
 Ghi chú: 另见huàng
Từ ghép:
 晃眼
[huàng]
Bộ: 日(Nhật)
Hán Việt: HOẢNG
 1. dao động; lay động; lắc lư; rung chuyển。摇动;摆动。
 摇头晃脑。
 lắc đầu nguây nguẩy
 风刮得树枝直晃。
 gió thổi mạnh khiến cành cây lắc lư
 2. huyện Hoảng (tên huyện, thuộc tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc.)。晃县,旧县名,在湖南。
 Ghi chú: 另见huǎng
Từ ghép:
 晃荡 ; 晃动 ; 晃悠
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 8:52:26