请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 错误
释义 错误
[cuòwù]
 1. lệch lạc; sai lầm; trái với thực tế khách quan; bậy bạ; sai trái; chệch hướng; nhầm lẫn。不正确;与客观实际不符合。
 错误思想。
 tư tưởng lệch lạc.
 错误的结论。
 kết luận sai lầm.
 2. sai lầm; sai phạm; sai sót; lỗi; lỗi lầm。不正确的事物、行为等。
 犯错误。
 phạm sai lầm.
 改正错误。
 sửa chữa sai lầm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 3:33:32