| | | |
| Từ phồn thể: (晉) |
| [jìn] |
| Bộ: 日 - Nhật |
| Số nét: 10 |
| Hán Việt: TẤN |
| | 1. tiến; vào; đi vào; tiến tới。进。 |
| | 晋见。 |
| tiến kiến; yết kiến. |
| | 2. nước Tấn (thời Chu, ở phía Nam tỉnh Sơn Tây và tỉnh Hà Bắc, miền trung tỉnh Thiểm Tây và phía bắc tỉnh Hà Nam, TrungQuốc)。周朝国名,在今山西、河北南部及陕西中部、河南西北部。 |
| | 3. triều đại nhà Tấn (Trung Quốc, 265-420)。朝代,公元265-420,司马炎所建。 |
| | 4. triều đại Hậu Tấn (Trung Quốc 936-947)。后普。 |
| | 5. Tấn (tên gọi khác của tỉnh Sơn Tây, Trung Quốc)。山西的别称。 |
| | 6. họ Tấn。姓。 |
| Từ ghép: |
| | 晋级 ; 晋见 ; 晋剧 ; 晋灵 ; 晋升 ; 晋谒 |