释义 |
腐败 | | | | | [fǔbài] | | | 1. hủ bại; mục nát; thối rữa; hỏng; mục; ôi; thiu。腐烂1.。 | | | 木材涂上油漆,可以防止腐败。 | | dùng sơn sơn lên gỗ có thể chống được mục. | | | 2. cổ hủ; sa đoạ (tư tưởng và hành vi)。(思想)陈旧;(行为)堕落。 | | | 腐败分子 | | phần tử cổ hủ | | | 3. hỗn loạn; đen tối (chế độ, tổ chức, cơ cấu, biện pháp...)。(制度、组织、机构、措施等)混乱、黑暗。 | | | 政治腐败 | | nền chính trị đen tối |
|