请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 腐败
释义 腐败
[fǔbài]
 1. hủ bại; mục nát; thối rữa; hỏng; mục; ôi; thiu。腐烂1.。
 木材涂上油漆,可以防止腐败。
 dùng sơn sơn lên gỗ có thể chống được mục.
 2. cổ hủ; sa đoạ (tư tưởng và hành vi)。(思想)陈旧;(行为)堕落。
 腐败分子
 phần tử cổ hủ
 3. hỗn loạn; đen tối (chế độ, tổ chức, cơ cấu, biện pháp...)。(制度、组织、机构、措施等)混乱、黑暗。
 政治腐败
 nền chính trị đen tối
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/14 1:52:27