释义 |
腐蚀 | | | | | [fǔshí] | | | 1. ăn mòn; mòn dần; đục ruỗng。通过化学作用,使物体逐渐消损破坏,如铁生锈,氢氧化钠破坏肌肉和植物纤维。 | | | 氢氟酸腐蚀性很强,能腐蚀玻璃。 | | tính ăn mòn của a-xít clo-hy-dric rất mạnh, có thể ăn mòn thuỷ tinh. | | | 2. sa ngã; hư hỏng。使人在坏的思想、行为、环境等因素影响下逐渐变质堕落。 | | | 黄色读物会腐蚀青少年。 | | văn hoá phẩm đồi truỵ sẽ làm sa ngã thanh thiếu niên. |
|