请输入您要查询的越南语单词:
单词
晋级
释义
晋级
[jìnjí]
书
lên chức; thăng chức; thăng cấp; thăng tiến; đẩy mạnh; xúc tiến; khuyến khích。升到较高的等级。
随便看
嫣然
嫣红
嫦
嫦娥
嫩
嫩绿
嫩芽
嫩黄
嫪
嫫
嫱
嫳
嫽
嬉
嬉戏
嬉皮笑脸
嬉笑
嬔
嬖
嬗
嬗变
嬮
嬲
嬴
嬷
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 21:00:01