请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (曬)
[shài]
Bộ: 日 - Nhật
Số nét: 10
Hán Việt: SÁI
 1. nắng chiếu; chiếu; nắng。太阳把阳热射到物体上。
 烈日晒得人头昏眼花。
 nắng đến nỗi đầu váng mắt hoa.
 2. phơi; phơi nắng; sưởi nắng;tắm nắng。在阳光下吸收光和热。
 晒粮食。
 phơi lương thực.
 让孩子们多晒太阳。
 để cho trẻ con tắm nắng nhiều.
 晒伤妆
 trang điểm kiểu rám nắng
Từ ghép:
 晒垡 ; 晒暖儿 ; 晒台 ; 晒图 ; 晒烟
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 22:57:52