请输入您要查询的越南语单词:
单词
晚安
释义
晚安
[wǎn'ān]
chúc ngủ ngon (lời nói khách sáo) (thường thấy trong tác phẩm dịch)。客套话,用于晚上道别(多见于翻译作品)。
随便看
痔疮
痕
痕迹
痖
痗
痘
痘疮
痘痂
痘痕
痘苗
痛
痛不欲生
痛击
痛切
痛哭
痛处
痛定思痛
痛心
痛心疾首
痛快
痛恨
痛恶
痛悔
痛悼
痛惜
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 14:01:11