请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 服装
释义 服装
[fúzhuāng]
 trang phục (quần áo, giày mũ)。衣服鞋帽的总称,一般专指衣服。
 服装商店
 cửa hàng quần áo; cửa hàng may mặc.
 服装整齐
 quần áo chỉnh tề
 民族服装
 trang phục dân tộc
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 19:40:56