请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 服软
释义 服软
[fúruǎn]
 1. chịu thua。伏输。
 不在困难前面服软。
 không chịu thua trước khó khăn
 2. nhận tội; nhận sai; nhận lỗi; thừa nhận。认错。
 向老人服个软儿。
 nhận lỗi với người già.
 他知道是自己错了,可嘴上还不肯服软。
 anh ấy biết mình sai, nhưng ngoài miệng vẫn không thừa nhận.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 8:36:56