请输入您要查询的越南语单词:
单词
服软
释义
服软
[fúruǎn]
1. chịu thua。伏输。
不在困难前面服软。
không chịu thua trước khó khăn
2. nhận tội; nhận sai; nhận lỗi; thừa nhận。认错。
向老人服个软儿。
nhận lỗi với người già.
他知道是自己错了,可嘴上还不肯服软。
anh ấy biết mình sai, nhưng ngoài miệng vẫn không thừa nhận.
随便看
高架桥
高栏
高校
高档
高棉
高棉族
高楼
高楼大厦
高歌
高歌猛进
高气压区
高水平
高汤
高洁
高涨
高深
高深莫测
高温
高温作业
高潮
高炉
高烧
高热
高燥
高爽
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 8:36:56