请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (郵)
[yóu]
Bộ: 邑 (阝) - Ấp
Số nét: 12
Hán Việt: BƯU
 1. gửi (qua bưu điện)。邮寄;邮汇。
 邮封信
 gửi thư (qua bưu điện).
 上月给家里邮去五十元。
 tháng trước gửi cho nhà 50 đồng.
 2. bưu điện (thuộc)。有关邮务的。
 邮电
 bưu điện
 邮局
 bưu cục; bưu điện
 邮票
 tem
 3. tem。指邮票。
 集邮
 sưu tập tem; chơi tem
 邮展
 triển lãm tem
Từ ghép:
 邮包 ; 邮编 ; 邮差 ; 邮船 ; 邮戳 ; 邮袋 ; 邮递 ; 邮递员 ; 邮电 ; 邮电局 ; 邮费 ; 邮购 ; 邮花 ; 邮汇 ; 邮集 ; 邮寄 ; 邮件 ; 邮局 ; 邮轮 ; 邮票 ; 邮亭 ; 邮筒 ; 邮箱 ; 邮展 ; 邮政 ; 邮政编码 ; 邮政局 ; 邮资
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 14:37:20