请输入您要查询的越南语单词:
单词
代称
释义
代称
[dàichēng]
gọi thay; cách gọi khác; tên khác。代替正式名称的另一名称。
中国木刻书版向来用梨木或枣木,所以梨枣成了木刻书版的代称。
bảng khắc gỗ của Trung Quốc thường làm bằng gỗ lê và gỗ táo, cho nên lê táo trở thành cách gọi khác của bảng khắc gỗ Trung Quốc.
随便看
黇
黉
黉宇
黉门
黉门客
黍
黍子
黎
黎巴嫩
黎族
黎明
黎民
黎锦
黎黑
黏
黏儿
黏合剂
黏土
黏度
黏涎
黏涎子
黏液
黏液性水肿
黏着
黏着力
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 19:24:55