请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 工作
释义 工作
[gōngzuò]
 1. làm việc。从事体力或脑力劳动,也泛指机器、工具受人操纵而发挥生产作用。
 积极工作
 tích cực làm việc
 努力工作
 cố gắng làm việc.
 工作了一整天。
 làm việc cả ngày.
 开始工作
 bắt đầu làm việc
 铲土机正在工作
 máy xúc đất đang làm việc.
 2. việc làm; nghề nghiệp; công việc。职业。
 找工作
 tìm việc làm
 3. nhiệm vụ; nghiệp vụ; công tác。业务;任务。
 宣传工作
 công tác tuyên truyền
 工会工作
 công tác công đoàn
 科学研究工作
 nhiệm vụ nghiên cứu khoa học.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:33:39