请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 工作日
释义 工作日
[gōngzuòrì]
 1. thời gian làm việc; giờ làm việc; giờ hành chánh。一天中按规定做工作的时间。
 2. ngày công; ngày làm việc; ngày lao động。按规定应该工作的日子。
 本周星期一至星期五是工作日,星期六和星期天是休息日。
 mỗi tuần làm việc từ thứ hai đến thứ sáu, thứ bảy và chủ nhật là ngày nghỉ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 16:31:40