请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 走向
释义 走向
[zǒuxiàng]
 hướng; hướng đi (của vỉa khoáng chất, mạch núi...)。(岩层、矿层、山脉等)延伸的方向。
 河流走向
 hướng chảy của dòng sông
 边界走向
 hướng biên giới
 一条南北走向的道路。
 con đường đi theo hướng nam bắc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 5:58:49