请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 走势
释义 走势
[zǒushì]
 1. xu thế; xu hướng。趋势。
 当前企业投资走势看好。
 trước mắt xu thế đầu tư của xí nghiệp rất tốt.
 2. hướng đi; hướng chạy。走向。
 勘察山谷的走势。
 khảo sát hướng đi của mạch núi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 20:16:31