请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 工具
释义 工具
[gōngjù]
 1. công cụ (sản xuất)。进行生产劳动时所使用的器具,如锯、刨、犁、锄。
 2. công cụ; phương tiện (ví với phương tiện để đạt được mục đích)。比喻用以达到目的的事物。
 语言是人们交流思想的工具。
 ngôn ngữ là công cụ truyền đạt tư tưởng của con người.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 1:32:44