请输入您要查询的越南语单词:
单词
工具
释义
工具
[gōngjù]
1. công cụ (sản xuất)。进行生产劳动时所使用的器具,如锯、刨、犁、锄。
2. công cụ; phương tiện (ví với phương tiện để đạt được mục đích)。比喻用以达到目的的事物。
语言是人们交流思想的工具。
ngôn ngữ là công cụ truyền đạt tư tưởng của con người.
随便看
胁从
胁持
胁肩谄笑
胁迫
胂
胃
胃下垂
胃口
胃扩张
胃液
胃溃疡
胃炎
胃病
胃脏
胃脘
胃腺
胃蛋白酶
胃酸
胄
胆
胆力
胆囊
胆固醇
胆壮
胆大包天
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/7 3:10:51