请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 安家费
释义 安家费
[ānjiāfèi]
 1. an gia phí; tiền trợ cấp; tiền trợ cấp để gầy dựng gia đình。国家按规定发给的供安家用的款项。
 2. tiền trợ cấp cho gia đình có người đi xa。发给离家外出做事的人作为家庭生活费用的款项。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 3:58:33