请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 天兵
释义 天兵
[tiānbīng]
 1. thiên binh; binh lính nhà trời。神话中指天神的兵。
 天兵天将
 thiên binh thiên tướng
 2. đạo quân anh dũng vô địch; quân đội vô địch。比喻英勇善战、所向无敌的军队。
 3. quân triều đình; quân đội (thời phong kiến)。封建时代指朝廷的军队。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/28 14:18:12