请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 左右
释义 左右
[zuǒyòu]
 1. trái và phải; hai bên; xung quanh。左和右两方面。
 左右为难
 tiến thoái lưỡng nan.
 主席台左右的红旗迎风飘扬。
 cờ đỏ hai bên đài chủ tịch phấp phới tung bay theo gió.
 2. tả hữu; tuỳ tùng; người đi theo。身边跟随的人。
 吩咐左右退下
 bảo tuỳ tùng lui đi.
 3. chi phối; thao túng。支配;操纵。
 左右局势
 chi phối cục thế
 他想左右我,没那么容易。
 anh ta muốn thao túng tôi, không dễ như vậy đâu.
 4. khoảng; chừng; vào khoảng; trên dưới。用在数目字后面表示概数,跟'上下'相同。
 年纪在三十左右。
 khoảng ba mươi tuổi
 5. dù sao cũng; dù sao đi nữa 。反正。
 我左右闲着没事,就陪你走一趟吧。
 dù sao tôi cũng rãnh, đi với anh một chuyến nhé.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:16:04