请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 施政
释义 施政
[shīzhèng]
 thi hành biện pháp chính trị; cầm quyền trị nước; công việc nhà nước。施行政治措施。
 施政方针。
 phương kế chính trị.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 5:47:52