请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[wū]
Bộ: 工 - Công
Số nét: 7
Hán Việt: VU
 1. bà mo; thầy mo; phù thuỷ; thầy pháp。指女巫;巫师。
 小巫见大巫。
 phù thuỷ nhỏ gặp phù thuỷ lớn; tài kém; không bằng ai
 2. họ Vu。姓。
Từ ghép:
 巫婆 ; 巫神 ; 巫师
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 1:32:22