请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[gù]
Bộ: 攴 (攵) - Phộc
Số nét: 9
Hán Việt: CỐ
 1. sự cố; rủi ro; tai nạn。事故。
 变故
 biến cố
 2. nguyên nhân; nguyên do; nguyên cớ。缘故;原因。
 无故缺勤
 vô cớ bỏ việc; vô cớ bỏ học
 不知何故
 không hiểu vì sao; không hiểu vì cớ gì
 3. cố ý; cố tình。故意;有意。
 故作镇静
 cố làm ra vẻ bình tĩnh
 明知故犯
 biết rõ mà cố tình vi phạm; tri pháp phạm pháp.
 4. cho nên; do đó; vì thế。所以;因此。
 因大雨,故未如期起程。
 vì mưa to, cho nên không thể lên đường đúng hạn.
 因有信心,故不畏难。
 vì tin tưởng, cho nên không ngại khó khăn.
 5. trước đó; vốn; cũ。原来的;从前的;旧的。
 故址
 địa chỉ cũ
 故乡
 quê cũ; cố hương
 依然故我
 y nguyên như cũ
 6. bạn bè; tình bạn bè。朋友;友情。
 亲故
 bạn cũ
 沾亲带故
 liên luỵ đến bạn bè; làm liên luỵ người thân
 7. chết; mất; đã chết。(人)死亡。
 病故
 bệnh chết; ốm chết
 染病身故
 mắc bệnh mà chết
 父母早故
 cha mẹ mất sớm
 故友
 người bạn đã khuất
Từ ghép:
 故步自封 ; 故常 ; 故此 ; 故道 ; 故地 ; 故都 ; 故而 ; 故宫 ; 故国 ; 故技 ; 故交 ; 故旧 ; 故居 ; 故里 ; 故弄玄虚 ; 故去 ; 故人 ; 故杀 ; 故实 ; 故世 ; 故事 ; 故事 ; 故事片儿 ; 故事片 ; 故书 ; 故态 ; 故态复萌 ; 故土 ; 故我 ; 故习 ; 故乡 ; 故意 ; 故友 ; 故园 ; 故障 ; 故知 ; 故址 ; 故纸堆 ; 故智
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 20:28:04