请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (拗)
[ǎo]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 9
Hán Việt: ÁO
 bẻ gãy; gãy。弄弯使断;折。
 把竹竿拗断了。
 bẻ gãy sào tre rồi.
Từ phồn thể: (抝)
[ào]
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: ẢO
 trúc trắc; trục trặc; không suông; trái; không thuận。不顺;不顺从。
 拗口。
 không suông miệng.
 违拗。
 trái ý; không tuân theo.
 Ghi chú: 另见ǎo; niù
Từ ghép:
 拗口 ; 拗口令
[niù]
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: ÁO, ẢO
 cố chấp; gàn bướng; ngoan cố; bướng bỉnh。固执;不随和;不驯顺。
 执拗。
 bướng bỉnh.
 脾气很拗。
 tính tình rất gàn bướng.
Từ ghép:
 拗不过
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:02:25