请输入您要查询的越南语单词:
单词
短促
释义
短促
[duǎncù]
ngắn ngủi; ngắn; cấp bách (thời gian)。(时间)极短;急促。
生命短促
mạng sống ngắn ngủi; sinh mệnh ngắn ngủi.
声音短促
âm thanh ngắn ngủi
短促的访问
phỏng vấn ngắn.
随便看
温室
温居
温差
温带
温床
温度
温度计
温得和克
温情
温情脉脉
温故知新
温文尔雅
温暖
温柔
温汤
温汤浸种
温泉
温润
温煦
温疟
温血动物
温觉
温顺
温饱
温驯
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 15:19:17