请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zhuō]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 9
Hán Việt: CHUYẾT
 1. vụng; ngốc nghếch; đần; vụng về。笨。
 手拙
 chân tay vụng về
 眼拙
 mắt lờ đờ
 勤能补拙
 cần cù bù thông minh; cần cù bù trình độ.
 弄巧成拙
 biến khéo thành vụng; lợn lành chữa thành lợn què
 拙于言辞
 ăn nói vụng về
 2. kém cỏi; vụng về (lời nói khiêm tốn, gọi tác phẩm và những kiến giải của mình.)。谦辞,称自己的(文章、见解等)。
 拙著
 tác phẩm kém cỏi (của tôi)
 拙作
 sáng tác kém cỏi (của tôi)
 拙见
 kiến giải nông cạn (của tôi)
Từ ghép:
 拙笨 ; 拙笔 ; 拙稿 ; 拙见 ; 拙荆 ; 拙劣 ; 拙朴 ; 拙涩 ; 拙直 ; 拙著 ; 拙嘴笨舌
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 15:23:43