请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 专区
释义 专区
[zhuānqū]
 chuyên khu; địa khu (đơn vị hành chính bao gồm nhiều huyện thị được đặt ra ở tỉnh hay khu tự trị của Trung Quốc.)。中国省、自治区曾经根据需要设立的行政区域,包括若干县、市。1975年后改称地区。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 23:45:05