请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 拜见
释义 拜见
[bàijiàn]
 bái kiến; chào; ra mắt; đến chào (phía khách nói) (nay thường dùng trong các buổi gặp gỡ ngoại giao long trọng) 。拜会;会见(从客人方面说)。现多用于外交上礼节性的会见.
 拜见兄嫂
 đến chào anh trai và chị dâu
 拜见恩师
 bái kiến ân sư
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 1:57:32