请输入您要查询的越南语单词:
单词
拜见
释义
拜见
[bàijiàn]
bái kiến; chào; ra mắt; đến chào (phía khách nói) (nay thường dùng trong các buổi gặp gỡ ngoại giao long trọng) 。拜会;会见(从客人方面说)。现多用于外交上礼节性的会见.
拜见兄嫂
đến chào anh trai và chị dâu
拜见恩师
bái kiến ân sư
随便看
体无完肤
体格
体检
体液
体温
体温计
体现
体积
体积吨
体系
体统
体罚
体育
体育场
体育运动
体育馆
体腔
体裁
体词
体谅
体貌
体质
体贴
体重
体针
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 1:57:32