请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (攏)
[lǒng]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 9
Hán Việt: LŨNG
 1. khép lại。合上。
 他笑得嘴都合不拢了。
 amh ấy cười đến nỗi không khép miệng lại được.
 2. áp sát; cập sát。靠近;到达。
 拢岸。
 áp sát bờ.
 靠拢。
 cập sát vào; áp sát vào.
 快拢工地了。
 sắp tới công trường rồi.
 3. gộp lại; cộng lại; ôm lấy; bó lại。使不松散或不离开;收拢。
 归拢。
 gộp lại.
 用绳子把柴火拢住。
 lấy dây bó củi lại.
 把孩子拢在怀里。
 ôm đứa trẻ vào trong lòng.
Từ ghép:
 拢岸 ; 拢共 ; 拢音 ; 拢子 ; 拢总
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/30 11:57:01